Danh sách 95 học sinh THCS Đoàn Thị Điểm vào đội tuyển các môn văn hoá cấp quận
THCS Đoàn Thị Điểm tự hào và chúc mừng 94 học sinh trường THCS Đoàn Thị Điểm đã xuất sắc vượt qua vòng thi loại và được lựa chọn vào đổi tuyển các môn văn hoá cấp quận. Đặc biệt 1 số môn có lượng học sinh vào tuyển rất cao như môn Pháp, Anh, hoá, Lý, Sinh, Sử.
Chúc các bạn học sinh luyện thi thật chăm chỉ và đạt nhiều thành tích cao trong các kỳ thi sắp tới!
Danh sách 94 học sinh trúng đội tuyển cấp quận:
STT | Họ và tên | Lớp | Môn | |
1 | Phan Trần Hà | Linh | 9C2 | Văn |
2 | Bùi Minh | Hà | 9C1 | Văn |
3 | Lê Thị Diệu | Mi | 9C1 | Văn |
4 | Văn Đỗ Ngọc | Nhi | 9A5 | Văn |
5 | Bùi Vũ Cẩm | Anh | 9V | Văn |
6 | Bùi Nguyễn Hải | Quỳnh | 9A4 | Văn |
7 | Nguyễn Huệ | Chi | 9V | Văn |
8 | Ngô Quốc | Đạt | 9T1 | Toán |
9 | Phạm Quỳnh | Vy | 9T2 | Toán |
10 | Nguyễn Nguyên | Lân | 9T1 | Toán |
11 | Đỗ Phạm Phụng | Hiếu | 9A6 | IJSO |
12 | Đỗ Thành | Sơn | 9T2 | IJSO |
13 | Lê Minh | Thịnh | 9P | IJSO |
14 | Đậu Lê | Thành | 9C3 | IJSO |
15 | Đinh Văn Khôi | Nguyên | 9S1 | Lý |
16 | Trần Nguyên | Phương | 9C2 | Lý |
17 | Nguyễn Tiến Hoàng | Đạt | 9C3 | Lý |
18 | Võ Quang | Minh | 9S2 | Lý |
19 | Đặng Nhật | Minh | 9T1 | Lý |
20 | Ngô Quang | Minh | 9S2 | Lý |
21 | Nguyễn Hà Huy | Hoàng | 9A6 | Lý |
22 | Nguyễn Đức | Quang | 9C3 | Lý |
23 | Nguyễn Hà | Ly | 9T1 | Hóa |
24 | Nguyễn Minh | Hoàng | 9A1 | Hóa |
25 | Trịnh Anh | Khôi | 9A7 | Hóa |
26 | Nguyễn | Kiên | 9A5 | Hóa |
27 | Nguyễn Tuấn | Minh | 9C2 | Hóa |
28 | Nguyễn Minh | Nguyệt | 9T1 | Hóa |
29 | Vũ Hoàng | Phát | 9T2 | Hóa |
30 | Đặng Huy | Hoàng | 9T1 | Hóa |
31 | Lê | Minh | 9C1 | Hóa |
32 | Nguyễn Đức | Khải | 9S1 | Sinh |
33 | Ngô Thị Thanh | Huyền | 9C2 | Sinh |
34 | Đỗ Vy | Anh | 9T1 | Sinh |
35 | Đỗ Thùy | An | 9C2 | Sinh |
36 | Vũ Thanh | Phong | 9V | Sinh |
37 | Trần Lê | Kiên | 9C2 | Sinh |
38 | Lê Thành | Minh | 9C2 | Sinh |
39 | Trần Ngọc | Hiếu | 9T1 | Sinh |
40 | Nguyễn Tùng | Sơn | 9T1 | Sinh |
41 | Tăng Linh | Trang | 9T2 | Sinh |
42 | Đỗ Thái Minh | Anh | 9A6 | Sử |
43 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương | 9V | Sử |
44 | Nguyễn Phạm Khả | Hân | 9V | Sử |
45 | Nguyễn Đại | Nghĩa | 9V | Sử |
46 | Trần Thanh | Vân | 9V | Sử |
47 | Chu Đoàn | Kiên | 9V | Sử |
48 | Nguyễn Ngân | Giang | 9A4 | Sử |
49 | Đoàn Vi | Anh | 9C2 | Sử |
50 | Dương Đức | Kiên | 9C3 | Sử |
51 | Lê Cẩm | Nhung | 9T2 | Sử |
52 | Đỗ Diễm | Quỳnh | 9S1 | Địa |
53 | Điền Diệu | Anh | 9S2 | Địa |
54 | Phạm Thị Nguyệt | Hà | 9V | Địa |
55 | Nguyễn Tiến | Dũng | 9V | Địa |
56 | Mai Hoàng Tuệ | Minh | 9C3 | Địa |
57 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 9T2 | Địa |
58 | Lê Uyên | Nhi | 9A8 | Địa |
59 | Nguyễn Hoàng | Anh | 9T2 | Địa |
60 | Nguyễn Hoàng | Anh | 9V | GDCD |
61 | Nguyễn Linh | Chi | 9A4 | GDCD |
62 | Đặng Thùy | Dương | 9A4 | GDCD |
63 | Vũ Minh | Hằng | 9V | GDCD |
64 | Vũ Bằng | Linh | 9S4 | GDCD |
65 | Thân Thế | Phong | 9S1 | Tin |
66 | Trần Xuân | Nam | 9S2 | Tin |
67 | Trương Quang | Long | 9S2 | Tin |
68 | Vũ Trần | Minh | 9S1 | Tin |
69 | Nguyễn Tất Thành | Đạt | 9T2 | Tin |
70 | Nguyễn Thế | Tôn | 9T1 | Tin |
71 | Đỗ Thanh Thanh | Bình | 9C1 | Tin |
72 | Cấn Hà | An | 9C1 | Anh |
73 | Giang Huyền | Anh | 9C2 | Anh |
74 | Nguyễn Minh | Châu | 9C1 | Anh |
75 | Trần Nhật | Mai | 9C2 | Anh |
76 | Trần Đinh Phước | Nguyên | 9C1 | Anh |
77 | Nguyễn Khoa Hải | Duy | 9C1 | Anh |
78 | Bùi Đặng Châu | Anh | 9C2 | Anh |
79 | Đinh Khánh | Linh | 9C1 | Anh |
80 | Lê Sơn | Tùng | 9C2 | Anh |
81 | Trần Ngân | Giang | Anh | |
82 | Vũ Thành | An | 9P | Pháp |
83 | Vũ Đức | Anh | 9P | Pháp |
84 | Lê Nguyễn Minh | Châu | 9P | Pháp |
85 | Nguyễn Phan Hiền | Chi | 9P | Pháp |
86 | Chu Minh | Đức | 9P | Pháp |
87 | Trần Đăng Minh | Đức | 9P | Pháp |
88 | Lê Trần Khương | Duy | 9P | Pháp |
89 | Trần Thị Phương | Linh | 9P | Pháp |
90 | Nguyễn Nhật | Minh | 9P | Pháp |
91 | Nguyễn Hà | My | 9P | Pháp |
92 | Nguyễn Ngọc Trà | My | 9P | Pháp |
93 | Trần Hoàng | Quân | 9P | Pháp |
94 | Nguyễn Thanh | Trà | 9P | Pháp |
95 | Nguyễn Đức Hoàng | Việt | 9P | Pháp |